Đọc nhanh: 银元 (ngân nguyên). Ý nghĩa là: đồng bạc. Ví dụ : - 墨洋(墨西哥银元)。 đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
银元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng bạc
同'银圆'
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银元
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 收银员 找 了 我 5 元
- Nhân viên thu ngân đã trả lại cho tôi 5 tệ.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 向 银行贷款 五十万元
- vay ngân hàng 500.000 đồng.
- 这 银元 有 独特 的 设计
- Đồng bạc này có thiết kế đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
银›