Đọc nhanh: 银亮 (ngân lượng). Ý nghĩa là: sáng bóng như bạc.
银亮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng bóng như bạc
shiny bright as silver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银亮
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 银钗 闪闪发亮
- Cây trâm bạc lấp lánh.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
银›