Đọc nhanh: 银光 (ngân quang). Ý nghĩa là: ánh sáng trắng sáng, chiếu ánh sáng trắng, ánh bạc.
银光 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng trắng sáng
bright white light
✪ 2. chiếu ánh sáng trắng
shining white light
✪ 3. ánh bạc
silvery light
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银光
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 他 的 衣服 闪着 银光
- Quần áo của anh ta lấp lánh ánh bạc.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
银›