Đọc nhanh: 银屑病 (ngân tiết bệnh). Ý nghĩa là: bệnh vẩy nến.
银屑病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh vẩy nến
psoriasis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银屑病
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
病›
银›