Đọc nhanh: 铜版 (đồng bản). Ý nghĩa là: bản in bằng đồng; bản đồng.
铜版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản in bằng đồng; bản đồng
用铜制成的印刷版,主要用来印刷照片、图片等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜版
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 出版社
- nhà xuất bản.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 别 小瞧 这 几个 铜钱
- Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
铜›