Đọc nhanh: 铜币 (đồng tệ). Ý nghĩa là: tiền đồng; tiền bằng đồng.
铜币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền đồng; tiền bằng đồng
铜制的货币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜币
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 伪钞 钱 , 尤其 指 伪造 的 钱币
- Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 你 有 多少 人民币 ?
- Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 你 拥有 的 那些 硬币 价值连城
- Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
铜›