Đọc nhanh: 铜丝刷 (đồng ty xoát). Ý nghĩa là: Cọ đồng (copper brush).
铜丝刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọ đồng (copper brush)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜丝刷
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
刷›
铜›