Đọc nhanh: 铁铝土 (thiết lữ thổ). Ý nghĩa là: Ferralosols (Phân loại đất Trung Quốc).
铁铝土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ferralosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Ferralosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁铝土
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 我用 铁铲 挖土
- Tôi dùng xẻng sắt để đào đất.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 铁镐 碰着 冻硬 的 土地 发出 深沉 的 声响
- Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
铁›
铝›