Đọc nhanh: 铁镁质 (thiết mỹ chất). Ý nghĩa là: đá mafic (chứa magiê và sắt, tương đối nặng, tạo nên các mảng đại dương).
铁镁质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá mafic (chứa magiê và sắt, tương đối nặng, tạo nên các mảng đại dương)
mafic rock (containing magnesium and iron, so comparatively heavy, making oceanic plates)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁镁质
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 铁质 食物 表
- Bảng thực vật chứa sắt
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
铁›
镁›