Đọc nhanh: 铁链 (thiết liên). Ý nghĩa là: dây xích sắt. Ví dụ : - 许多大船都在起碇,铁链不断哗啦啦地响着。 Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.. - 他把自行车用铁链锁在那根柱子上 Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
铁链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây xích sắt
iron chain
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁链
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 铁链 子
- xích sắt.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 那条 狗 被 铁链 拴着
- Con chó đó được xích bằng xích sắt.
- 这种 铁链 子 很 结实
- Dây xích sắt này rất chắc chắn.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
链›