铁打 tiědǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thiết đả】

Đọc nhanh: 铁打 (thiết đả). Ý nghĩa là: làm bằng sắt (ví với sự kiên cố hoặc kiên cường.). Ví dụ : - 铁打江山 núi sông bền vững. - 铁打的汉子。 Con người kiên cường

Ý Nghĩa của "铁打" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. làm bằng sắt (ví với sự kiên cố hoặc kiên cường.)

用铁打成的,比喻坚固或坚强

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁打江山 tiědǎjiāngshān

    - núi sông bền vững

  • volume volume

    - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁打

  • volume volume

    - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • volume volume

    - 人民 rénmín de 江山 jiāngshān shì 铁打 tiědǎ de 江山 jiāngshān

    - sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.

  • volume volume

    - 铁锤 tiěchuí zài 石头 shítou shàng 迸出 bèngchū 不少 bùshǎo 火星 huǒxīng

    - búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.

  • volume volume

    - 趁热打铁 chènrèdǎtiě

    - lợi dụng sắt nóng để rèn.

  • volume volume

    - 打铁 dǎtiě shí 火星儿 huǒxīngér luàn bèng

    - lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.

  • volume volume

    - 绣花 xiùhuā yào 得手 déshǒu 绵巧 miánqiǎo 打铁 dǎtiě hái 自身 zìshēn yìng

    - Thêu hoa cần có bàn tay khéo léo, rèn sắt cũng cần bản thân có tay nghề.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 抓住 zhuāzhù 有利 yǒulì 时机 shíjī 趁热打铁 chènrèdǎtiě 完成 wánchéng 上级 shàngjí 交给 jiāogěi de 任务 rènwù

    - Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.

  • volume volume

    - huì 种地 zhòngdì huì 打铁 dǎtiě

    - Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao