Đọc nhanh: 铁画 (thiết hoạ). Ý nghĩa là: tranh sắt (công nghệ làm tranh bằng sắt.).
铁画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh sắt (công nghệ làm tranh bằng sắt.)
一种工艺品,用铁片、铁线构成图画,涂上黑色或棕红色也指制作铁画的工艺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁画
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
铁›