Đọc nhanh: 铁活 (thiết hoạt). Ý nghĩa là: đồ sắt, nghề làm đồ sắt.
铁活 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ sắt
建筑物或器物上各种铁制的物件
✪ 2. nghề làm đồ sắt
制造和修理上述物件的工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁活
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
铁›