Đọc nhanh: 钻床 (toản sàng). Ý nghĩa là: máy khoan.
钻床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan
金属切削机床,用来加工工件上的圆孔加工时工件固定在工作台上,钻头一面旋转,一面推进切削
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻床
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
钻›