Đọc nhanh: 钻洞 (toản động). Ý nghĩa là: khoan.
钻洞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan
用旋转切具作钻头或推子钻穿或凿通,含有用力缓慢而连续不断地贯彻下去的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻洞
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 那 只 老鼠 钻进 了 洞里
- Con chuột đó chui vào trong hang.
- 孩子 猫 着 腰 钻洞 里
- Đứa trẻ khom lưng chui vào hang.
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
- 他 把 钻石 从 戒指 上 抠 了 下来
- Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 那 只 小狗 从 洞里 钻进去 了
- Con chó con đã chui qua cái lỗ.
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
钻›