Đọc nhanh: 钻圈 (toản khuyên). Ý nghĩa là: chui qua vòng; chung qua vòng (hình thức biểu diễn tạp kỷ).
钻圈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chui qua vòng; chung qua vòng (hình thức biểu diễn tạp kỷ)
一种杂技表演形式表演者将身子钻过一个或多个圈子,可由单人或多人表演
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻圈
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 他 在 科研 上 很 有 钻劲
- Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
钻›