钻燧 zuān suì
volume volume

Từ hán việt: 【toản toại】

Đọc nhanh: 钻燧 (toản toại). Ý nghĩa là: dùng đá đánh lửa (phương pháp tạo ra lửa của người nguyên thuỷ).

Ý Nghĩa của "钻燧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钻燧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng đá đánh lửa (phương pháp tạo ra lửa của người nguyên thuỷ)

上古的取火方法燧:取火的器具即用钻子钻木,因磨擦发热而爆发出火星来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻燧

  • volume volume

    - zuān 学问 xuéwèn 停歇 tíngxiē

    - Anh ấy nghiên cứu học vấn không ngừng

  • volume volume

    - 位置 wèizhi 钻得 zuāndé duì le

    - Vị trí khoan không đúng rồi.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 钻进 zuānjìn 山洞 shāndòng

    - Anh ta chui vào hang động.

  • volume volume

    - zài zuān 什么 shénme

    - Bạn đang khoan gì vậy?

  • volume volume

    - 钻研 zuānyán 不同 bùtóng 宗派 zōngpài

    - Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一个 yígè 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng tôi một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - shì 16 hào 最宜 zuìyí zhī 婚配 hūnpèi de 钻石 zuànshí 王老五 wánglǎowǔ ó

    - Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toại
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYTO (火卜廿人)
    • Bảng mã:U+71E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao