钴炮 gǔ pào
volume volume

Từ hán việt: 【cổ pháo】

Đọc nhanh: 钴炮 (cổ pháo). Ý nghĩa là: máy xạ trị; máy chữa u nang ác tính.

Ý Nghĩa của "钴炮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钴炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy xạ trị; máy chữa u nang ác tính

指用放射性钴 (Co60) 进行放射治疗的装置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钴炮

  • volume volume

    - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • volume volume

    - 佩林 pèilín 再次 zàicì jiù 国家 guójiā 安全 ānquán 问题 wèntí 炮轰 pàohōng 总统 zǒngtǒng

    - Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 一串 yīchuàn 鞭炮 biānpào

    - Anh ấy đốt một tràng pháo.

  • volume volume

    - 像是 xiàngshì 约炮 yuēpào de

    - Nó giống như một cuộc gọi chiến lợi phẩm.

  • volume volume

    - bèi 炮弹 pàodàn zhà xiā le

    - Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.

  • volume volume

    - 依法炮制 yīfǎpáozhì

    - bào chế thuốc theo lệ

  • volume volume

    - 停止 tíngzhǐ 炮击 pàojī

    - ngừng nã pháo.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng le 炮来 pàolái 攻击 gōngjī 对手 duìshǒu

    - Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJR (重金十口)
    • Bảng mã:U+94B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp