Đọc nhanh: 昆篙 (côn cao). Ý nghĩa là: Kon Tum; tỉnh Kon Tum.
昆篙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kon Tum; tỉnh Kon Tum
省越南地名中越省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆篙
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 昆总帮 我解 难题
- Anh trai luôn giúp tôi giải quyết vấn đề khó.
- 昆虫 具有 趋光性
- Côn trùng có tính hướng quang.
- 我 对 昆虫 很感兴趣
- Tôi rất thích thú với côn trùng.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
- 昆明 气候 温和 , 四季如春
- Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昆›
篙›