Danh từ
篙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sào; cây sào
撑船的竹竿或木杆
Ví dụ:
-
-
他用
篙
一点
就
把
船
撑开
了
- Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篙
-
-
他用
篙
一点
就
把
船
撑开
了
- Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
-