Đọc nhanh: 铁山区 (thiết sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Tieshan của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Tieshan của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc
Tieshan district of Huangshi city 黃石市|黄石市 [Huáng shí shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁山区
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 山区
- Vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
铁›