Đọc nhanh: 钦赐 (khâm tứ). Ý nghĩa là: khâm tứ.
钦赐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khâm tứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦赐
- 领导 赐 下属 机会
- Lãnh đạo cho cấp dưới cơ hội.
- 我 诚心 祝神 赐福 来
- Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 我 钦佩 你 的 直率
- Tôi khâm phục sự thẳng thắn của bạn.
- 我 钦佩 他 的 勇气
- Tôi khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.
- 我 钦佩 你 的 勇气
- Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn.
- 探索 的 勇气 令人钦佩
- Sự can đảm khám phá thật đáng ngưỡng mộ.
- 我 的 朋友 姓钦
- Bạn của tôi họ Khâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赐›
钦›