Đọc nhanh: 激励管 (kích lệ quản). Ý nghĩa là: đèn kích thích.
激励管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn kích thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激励管
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 伟大 的 梦想 激励 着 我
- Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 她 的 支持 激励 我 更 努力
- Sự ủng hộ của cô ấy cổ vũ tôi cố gắng hơn.
- 他 的 鼓励 刺激 了 我 的 进步
- Sự khích lệ của anh ấy đã thúc đẩy sự tiến bộ của tôi.
- 为了 激励 我们 的 下一代
- Để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.
- 教师 激励 学生 努力学习
- Giáo viên khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ.
- 我们 需要 更好 的 激励 器
- Chúng ta cần một thiết bị kích thích tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
励›
激›
管›