Đọc nhanh: 钢轨锯床 (cương quỹ cư sàng). Ý nghĩa là: máy cưa rày.
钢轨锯床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cưa rày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢轨锯床
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 不循 轨度
- không theo quy tắc
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
轨›
钢›
锯›