Đọc nhanh: 延议 (diên nghị). Ý nghĩa là: đình nghị.
延议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延议
- 会议 被 延迟 了
- Cuộc họp đã bị trì hoãn.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 会议 因故 推延 三天
- hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.
- 我们 需要 延长 会议 的 时间
- Chúng ta cần kéo dài thời gian cuộc họp.
- 会议 延续 了 三个 小时
- Cuộc họp kéo dài ba giờ đồng hồ.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
议›