Đọc nhanh: 钢花 (cương hoa). Ý nghĩa là: hoa thép (nước thép bắn ra). Ví dụ : - 钢花飞溅,铁水奔流。 đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.
钢花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa thép (nước thép bắn ra)
指飞溅的钢水
- 钢花 飞溅 , 铁水 奔流
- đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 钢花 飞溅 , 铁水 奔流
- đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
钢›