钳马衔枚 qián mǎ xiánméi
volume volume

Từ hán việt: 【kiềm mã hàm mai】

Đọc nhanh: 钳马衔枚 (kiềm mã hàm mai). Ý nghĩa là: (của một đội quân hành quân) trong hoàn toàn im lặng, với ngựa và binh lính bị bịt miệng (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "钳马衔枚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钳马衔枚 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (của một đội quân hành quân) trong hoàn toàn im lặng

(of a marching army) in utter silence

✪ 2. với ngựa và binh lính bị bịt miệng (thành ngữ)

with horses and soldiers gagged (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钳马衔枚

  • volume volume

    - 衔枚疾走 xiánméijízǒu

    - ngậm tăm đi vội.

  • volume volume

    - 下马 xiàmǎ 步行 bùxíng

    - Xuống ngựa đi bộ

  • volume volume

    - 不过 bùguò gěi 安吉尔 ānjíěr 那枚 nàméi shì

    - Nhưng người tôi tặng Angel là

  • volume volume

    - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 马鞭 mǎbiān 材质 cáizhì hǎo

    - Chiếc roi kia chất liệu tốt.

  • volume volume

    - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā lái 鉴定 jiàndìng 这枚 zhèméi 古钱 gǔqián

    - Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.

  • volume volume

    - 黄金周 huángjīnzhōu 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng sắp đến rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOK (木人大)
    • Bảng mã:U+679A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét), hành 行 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一一フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHOCM (重竹人金一)
    • Bảng mã:U+8854
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiềm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTM (重金廿一)
    • Bảng mã:U+94B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao