Đọc nhanh: 铁嘴沙鸻 (thiết chuỷ sa hằng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cát lớn hơn (Charadrius leschenaultii).
铁嘴沙鸻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cát lớn hơn (Charadrius leschenaultii)
(bird species of China) greater sand plover (Charadrius leschenaultii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁嘴沙鸻
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
沙›
铁›
鸻›