Đọc nhanh: 钢渣 (cương tra). Ý nghĩa là: xỉ; cặn thép; bọt thép.
钢渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xỉ; cặn thép; bọt thép
浮在钢水上面的渣滓,是钢内杂质氧化而成的氧化物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢渣
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
钢›