Đọc nhanh: 钢珠 (cương châu). Ý nghĩa là: bi thép; hòn bi.
钢珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi thép; hòn bi
(钢珠儿) 滚珠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢珠
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
钢›