Đọc nhanh: 钢滚珠 (cương cổn châu). Ý nghĩa là: Viên bi bằng thép.
钢滚珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viên bi bằng thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢滚珠
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
珠›
钢›