小钢珠 xiǎo gāngzhū
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu cương châu】

Đọc nhanh: 小钢珠 (tiểu cương châu). Ý nghĩa là: pachinko.

Ý Nghĩa của "小钢珠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小钢珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pachinko

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小钢珠

  • volume volume

    - 既会 jìhuì 弹钢琴 dàngāngqín yòu huì 小提琴 xiǎotíqín

    - Cô ấy biết chơi cả piano và violin.

  • volume volume

    - zhè 小提琴 xiǎotíqín gēn 钢琴 gāngqín de 调子 diàozi 不太 bùtài 和谐 héxié

    - Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou 弹钢琴 dàngāngqín ma

    - Thời thơ ấu bạn chơi piano không?

  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng liáng dàn 古典 gǔdiǎn 钢琴 gāngqín

    - Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 小说 xiǎoshuō 取材于 qǔcáiyú 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén de 生活 shēnghuó

    - cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.

  • volume volume

    - 每天 měitiān liàn 小时 xiǎoshí 钢琴 gāngqín

    - Cô tập piano một giờ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diào le 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Tôi vô tình làm rơi một hạt ngọc.

  • volume volume

    - 小华 xiǎohuá zài 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 钢笔 gāngbǐ

    - Tiểu Hoa đang tìm kiếm chiếc bút bị mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao