Đọc nhanh: 钢炮 (cương pháo). Ý nghĩa là: đại bác; súng thần công.
钢炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại bác; súng thần công
泛指新式火炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢炮
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 他们 使用 迫击炮
- Họ sử dụng pháo cối.
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
钢›