Đọc nhanh: 钢瓶 (cương bình). Ý nghĩa là: can; bình khí đá; vỏ ga.
钢瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. can; bình khí đá; vỏ ga
贮存高压氧、煤气、石油液化气等的钢制瓶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢瓶
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他 买 了 一只 琉璃 花瓶
- Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓶›
钢›