Đọc nhanh: 大钢坯 (đại cương bôi). Ý nghĩa là: Thỏi thép đúc (luyện kim); Thép cán thô (luyện kim).
大钢坯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thỏi thép đúc (luyện kim); Thép cán thô (luyện kim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大钢坯
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 钢铁 大王
- vua gang thép
- 钢坯
- phôi thép.
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 现在 大家 用 钢笔 写字 , 早已 都 用 毛笔
- bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坯›
大›
钢›