钟繇 zhōng yáo
volume volume

Từ hán việt: 【chung do】

Đọc nhanh: 钟繇 (chung do). Ý nghĩa là: Zhong Yao (151-230), bộ trưởng của Tào Ngụy 曹魏 và là nhà thư pháp nổi tiếng, được cho là đã phát triển chữ viết thường 楷書 | 楷书.

Ý Nghĩa của "钟繇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钟繇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhong Yao (151-230), bộ trưởng của Tào Ngụy 曹魏 và là nhà thư pháp nổi tiếng, được cho là đã phát triển chữ viết thường 楷書 | 楷书

Zhong Yao (151-230), minister of Cao Wei 曹魏 [Cáo Wèi] and noted calligrapher, said to have developed the regular script 楷書|楷书 [kǎi shū]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟繇

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ zǒu dào 车站 chēzhàn 何须 héxū 半个 bànge 钟头 zhōngtóu

    - Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 虽然 suīrán zhǐ gàn le 两个 liǎnggè 钟头 zhōngtóu 可是 kěshì hěn 出活 chūhuó

    - buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi le 一口钟 yīkǒuzhōng

    - Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 三点钟 sāndiǎnzhōng 就要 jiùyào xíng

    - ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 精致 jīngzhì de 闹钟 nàozhōng

    - Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yáo , Yóu , Zhòu
    • Âm hán việt: Chựu , Dao , Diêu , Do , Lựu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHVF (月山竹女火)
    • Bảng mã:U+7E47
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao