Đọc nhanh: 钢箭 (cương tiễn). Ý nghĩa là: mũi tên sắt.
钢箭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi tên sắt
iron arrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢箭
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箭›
钢›