Đọc nhanh: 钉钯 (đinh bả). Ý nghĩa là: cào.
钉钯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cào
rake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉钯
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 墙上 钉 很多 钉
- Trên tường đóng rất nhiều đinh.
- 你 要 钉 着 他 吃药
- Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.
- 她 是 我 的 眼中 之钉
- Cô ấy là cái gai trong mắt tôi.
- 他 用力 把门 钉死 了
- Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.
- 墙上 的 钉子 突出 出来 了
- Cái đinh trên tường lòi ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钉›
钯›