钉钯 dīng bǎ
volume volume

Từ hán việt: 【đinh bả】

Đọc nhanh: 钉钯 (đinh bả). Ý nghĩa là: cào.

Ý Nghĩa của "钉钯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钉钯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cào

rake

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉钯

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • volume volume

    - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 出头 chūtóu le

    - Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng dīng 很多 hěnduō dīng

    - Trên tường đóng rất nhiều đinh.

  • volume volume

    - yào dīng zhe 吃药 chīyào

    - Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.

  • volume volume

    - shì de 眼中 yǎnzhōng 之钉 zhīdīng

    - Cô ấy là cái gai trong mắt tôi.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 把门 bǎmén 钉死 dìngsǐ le

    - Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 突出 tūchū 出来 chūlái le

    - Cái đinh trên tường lòi ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Pá
    • Âm hán việt: Ba , Bả
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAU (重金日山)
    • Bảng mã:U+94AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp