部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cổn (丨) Cổn (丨) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 钯
鈀
钯 là gì? 钯 (Ba, Bả). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一一フフ丨一フ). Chi tiết hơn...