volume volume

Từ hán việt: 【bả.ba】

Đọc nhanh: (bả.ba). Ý nghĩa là: pa-la-đi; palladium (nguyên tố hóa học).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pa-la-đi; palladium (nguyên tố hóa học)

一种银白色的、有延展性的金属元素原子序数46元素符号Pd

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Pá
    • Âm hán việt: Ba , Bả
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAU (重金日山)
    • Bảng mã:U+94AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp