部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bả.ba】
Đọc nhanh: 钯 (bả.ba). Ý nghĩa là: pa-la-đi; palladium (nguyên tố hóa học).
钯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pa-la-đi; palladium (nguyên tố hóa học)
一种银白色的、有延展性的金属元素原子序数46元素符号Pd
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钯
钯›
Tập viết