Đọc nhanh: 钉坝 (đinh bá). Ý nghĩa là: đập mũi đinh.
钉坝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập mũi đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉坝
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 加固 堤坝 , 防止 出险
- gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
- 他 钉 着 那 东西
- Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.
- 你 要 钉 着 他 吃药
- Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
钉›