Đọc nhanh: 泥泞地 (nê nính địa). Ý nghĩa là: đồng lầy.
泥泞地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng lầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥泞地
- 陷入 泥泞
- sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 泥 地里 有 杂乱 的 沟
- Trong đất bùn có những rãnh lộn xộn.
- 雨 后 道路 泥泞
- sau cơn mưa đường xá lầy lội.
- 雨水 使得 道路 泥泞
- Mưa khiến cho đường trơn trượt.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
泞›
泥›