Đọc nhanh: 针铁矿 (châm thiết khoáng). Ý nghĩa là: Quặng sắt hình kim.
针铁矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng sắt hình kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针铁矿
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 这里 有 铁矿
- Ở đây có mỏ sắt.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
针›
铁›