Đọc nhanh: 针毡 (châm chiên). Ý nghĩa là: 形容心神不定,坐立不安.
针毡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 形容心神不定,坐立不安
形容心神不定,坐立不安
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针毡
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 剁 椒 金针菇 是 我 妈妈 的 拿手菜
- Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毡›
针›