Đọc nhanh: 针柱 (châm trụ). Ý nghĩa là: Táo kim.
针柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Táo kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针柱
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 他 活动 了 那根 柱子
- Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
针›