金雕 jīn diāo
volume volume

Từ hán việt: 【kim điêu】

Đọc nhanh: 金雕 (kim điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng vàng (Aquila chrysaetos). Ví dụ : - 金雕开始行动 Đại bàng vàng đang di chuyển.

Ý Nghĩa của "金雕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đại bàng vàng (Aquila chrysaetos)

(bird species of China) golden eagle (Aquila chrysaetos)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金雕 jīndiāo 开始 kāishǐ 行动 xíngdòng

    - Đại bàng vàng đang di chuyển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金雕

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 商店 shāngdiàn

    - cửa hàng kim khí.

  • volume volume

    - 拿到 nádào 金牌 jīnpái 决不 juébù 甘心 gānxīn

    - không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.

  • volume volume

    - 金雕 jīndiāo 开始 kāishǐ 行动 xíngdòng

    - Đại bàng vàng đang di chuyển.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 雕像 diāoxiàng shì yòng 金属 jīnshǔ zuò de

    - Bức tượng này được làm bằng kim loại.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao