金银箔 jīn yín bó
volume volume

Từ hán việt: 【kim ngân bạc】

Đọc nhanh: 金银箔 (kim ngân bạc). Ý nghĩa là: vàng và bạc lá, lá vàng và bạc.

Ý Nghĩa của "金银箔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金银箔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vàng và bạc lá

gold and silver foil

✪ 2. lá vàng và bạc

gold and silver leaf

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金银箔

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 金银箔 jīnyínbó mài

    - Ở đây có bán giấy vàng bạc.

  • volume volume

    - 金银箔 jīnyínbó 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng 储存 chǔcún le 一笔 yībǐ 资金 zījīn

    - Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn wèi 迷惑 míhuo 敌人 dírén 雷达 léidá ér cóng 飞机 fēijī shàng rēng chū de 金属 jīnshǔ 薄片 báopiàn 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn

    - là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.

  • volume volume

    - 银行 yínháng 支票 zhīpiào 兑成 duìchéng 现金 xiànjīn

    - Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 领取 lǐngqǔ le 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 银行 yínháng 仅起 jǐnqǐ zhe 一种 yīzhǒng 托收 tuōshōu de 作用 zuòyòng ér 毋需 wúxū duì 任何一方 rènhéyīfāng 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.

  • - de 箱子 xiāngzi mǎn shì 金银珠宝 jīnyínzhūbǎo

    - Trong vali của cô ấy đầy ắp vàng bạc châu báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEHA (竹水竹日)
    • Bảng mã:U+7B94
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao