Đọc nhanh: 金钱豹 (kim tiền báo). Ý nghĩa là: báo gấm.
金钱豹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo gấm
豹的一种参看'豹'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金钱豹
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他 对 金钱 不屑一顾
- Anh ta không thèm để ý đến tiền bạc.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 他 不能 一味 追求 金钱
- Chúng ta không thể một mực chạy theo tiền bạc.
- 他 因为 金钱 失去 了 自我
- Anh ấy vì tiền mà đã đánh mất chính mình.
- 他 对 金钱 贪得无厌
- Anh ấy có lòng tham vô đáy với tiền bạc.
- 他 用 金钱 收买人心
- Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豹›
金›
钱›