Đọc nhanh: 金人 (kim nhân). Ý nghĩa là: tượng bằng đồng; tượng đồng.
金人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng bằng đồng; tượng đồng
铜人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金人
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 她 请 人 把 蓝宝石 镶嵌 到 一枚 金戒指 上
- Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
- 他 用 金钱 收买人心
- Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
金›