Đọc nhanh: 金茂大厦 (kim mậu đại hạ). Ý nghĩa là: Tháp Jin Mao, tòa nhà chọc trời ở Thượng Hải.
金茂大厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp Jin Mao, tòa nhà chọc trời ở Thượng Hải
Jin Mao Tower, skyscraper in Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金茂大厦
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 他 在 大厦 的 顶楼 工作
- Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 商改 住 面临 资金 链 大考 商品房 预售
- Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
大›
茂›
金›